Từ điển Thiều Chửu
啐 - thối/tối
① Nếm. ||② Một âm là tối. Cáu, gắt nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh
啐 - thối/tối
① Nhổ, khạc: 啐了一口唾沫 Nhổ nước bọt; ② Nếm; ③ Cáu, gắt nhau; ④ (thán) Ối! (biểu thị sự khinh bỉ): 啐!不要臉 Ối! Thật vô liêm sỉ!

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啐 - tát
La lên, nói to lên — Một âm là Thối. Xem thối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啐 - thối
Tiếng kêu sợ hãi — Nếm. Thưởng thức.